diagonally
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɑɪ.ˈæ.ɡə.nə.li/
Phó từ
[sửa]diagonally /dɑɪ.ˈæ.ɡə.nə.li/
- Theo đường chéo.
Tham khảo
[sửa]- "diagonally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
diagonally /dɑɪ.ˈæ.ɡə.nə.li/