deter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈtɜː/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈtɜː] |
Ngoại động từ
[sửa]deter ngoại động từ /dɪ.ˈtɜː/
- Ngăn cản, ngăn chặn, cản trở; làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí.
- to deter someone from doing something — ngăn cản ai làm việc gì
Chia động từ
[sửa]deter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to deter | |||||
Phân từ hiện tại | deterring | |||||
Phân từ quá khứ | deterred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | deter | deter hoặc deterrest¹ | deters hoặc deterreth¹ | deter | deter | deter |
Quá khứ | deterred | deterred hoặc deterredst¹ | deterred | deterred | deterred | deterred |
Tương lai | will/shall² deter | will/shall deter hoặc wilt/shalt¹ deter | will/shall deter | will/shall deter | will/shall deter | will/shall deter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | deter | deter hoặc deterrest¹ | deter | deter | deter | deter |
Quá khứ | deterred | deterred | deterred | deterred | deterred | deterred |
Tương lai | were to deter hoặc should deter | were to deter hoặc should deter | were to deter hoặc should deter | were to deter hoặc should deter | were to deter hoặc should deter | were to deter hoặc should deter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | deter | — | let’s deter | deter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "deter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)