Bước tới nội dung

derviche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɛʁ.viʃ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
derviche
/dɛʁ.viʃ/
derviches
/dɛʁ.viʃ/

derviche /dɛʁ.viʃ/

  1. Thầy tu hồi giáo.

Tham khảo

[sửa]