dempe
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å dempe |
Hiện tại chỉ ngôi | demper |
Quá khứ | demp a, dempet |
Động tính từ quá khứ | dempa, dempet |
Động tính từ hiện tại | — |
dempe
- Giảm bớt, thu bớt, rút bớt, giảm thiểu.
- Myndighetene vil dempe prisstigningen.
- å dempe lyden
- dempet samtale/belysning
Tham khảo
[sửa]- "dempe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)