defibrinate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdi.ˈfɪ.brə.ˌneɪt/
Ngoại động từ
[sửa]defibrinate ngoại động từ /ˌdi.ˈfɪ.brə.ˌneɪt/
Tham khảo
[sửa]- "defibrinate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
defibrinate ngoại động từ /ˌdi.ˈfɪ.brə.ˌneɪt/