Bước tới nội dung

defibrinate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˈfɪ.brə.ˌneɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

defibrinate ngoại động từ /ˌdi.ˈfɪ.brə.ˌneɪt/

  1. Khử .

Tham khảo

[sửa]