Bước tới nội dung

daarom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Phó từ

[sửa]

daarom

  1. lý do đó
    De oliereserves raken op en daarom gaan de olieprijzen omhoog.
    Các trữ lượng dầu mỏ đang cạn đi, mà đó chính là lý do giá dầu đang tăng.
  2. phó từ của đại từ làm từ hai từ om dat