crate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkreɪt/
Danh từ
[sửa]crate /ˈkreɪt/
- Thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn); sọt (để đựng đồ sứ, hoa quả... ).
Ngoại động từ
[sửa]crate ngoại động từ /ˈkreɪt/
Chia động từ
[sửa]crate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to crate | |||||
Phân từ hiện tại | crating | |||||
Phân từ quá khứ | crated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crate | crate hoặc cratest¹ | crates hoặc crateth¹ | crate | crate | crate |
Quá khứ | crated | crated hoặc cratedst¹ | crated | crated | crated | crated |
Tương lai | will/shall² crate | will/shall crate hoặc wilt/shalt¹ crate | will/shall crate | will/shall crate | will/shall crate | will/shall crate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crate | crate hoặc cratest¹ | crate | crate | crate | crate |
Quá khứ | crated | crated | crated | crated | crated | crated |
Tương lai | were to crate hoặc should crate | were to crate hoặc should crate | were to crate hoặc should crate | were to crate hoặc should crate | were to crate hoặc should crate | were to crate hoặc should crate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | crate | — | let’s crate | crate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "crate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)