Bước tới nội dung

cow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
cow

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

cow /ˈkɑʊ/

  1. cái.
    to milk the cow — vắt bò sữa
    milking cow — bò sữa
    a cow eith (in) calf — bò chửa
  2. Voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái.

Thành ngữ

[sửa]
  • cows and kisses: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đàn bà con gái.
  • till the cow comes home:
    1. Mãi mãi, lâu dài, vô tận.
      I'll be with you till the cow comes home — tôi sẽ ở lại với anh mãi mãi

Ngoại động từ

[sửa]

cow ngoại động từ /ˈkɑʊ/

  1. Doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi.
    a cowed look — vẻ mặt sợ hãi

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)