covet
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkə.vət/
Ngoại động từ
[sửa]covet ngoại động từ /ˈkə.vət/
Chia động từ
[sửa]covet
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to covet | |||||
Phân từ hiện tại | coveting | |||||
Phân từ quá khứ | coveted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | covet | covet hoặc covetest¹ | covets hoặc coveteth¹ | covet | covet | covet |
Quá khứ | coveted | coveted hoặc covetedst¹ | coveted | coveted | coveted | coveted |
Tương lai | will/shall² covet | will/shall covet hoặc wilt/shalt¹ covet | will/shall covet | will/shall covet | will/shall covet | will/shall covet |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | covet | covet hoặc covetest¹ | covet | covet | covet | covet |
Quá khứ | coveted | coveted | coveted | coveted | coveted | coveted |
Tương lai | were to covet hoặc should covet | were to covet hoặc should covet | were to covet hoặc should covet | were to covet hoặc should covet | were to covet hoặc should covet | were to covet hoặc should covet |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | covet | — | let’s covet | covet | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "covet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)