Bước tới nội dung

couch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑʊtʃ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

couch /ˈkɑʊtʃ/

  1. Trường kỷ, đi văng.
  2. Giường.
    on a couch of pain — trên giường bệnh
  3. Hang (chồn, cáo... ).
  4. Chỗ rảilúa mạch (để làm rượu bia).

Ngoại động từ

[sửa]

couch ngoại động từ /ˈkɑʊtʃ/

  1. (Thường) Động tính từ quá khứ) nằm xuống, nằm dài ra.
  2. Diễn đạt, diễn tả.
    couched in writing — diễn đạt bằng văn
  3. Ẩn, che đậy.
    irony couched under compliment — sự mỉa mai che đậy dưới hình thức lời ca ngợi
  4. (Y học) Đánh màng, đánh mộng (mắt).
  5. Đặt ngang (ngọn giáo, để chuẩn bị tấn công).
  6. Rải ủ (lúa mạch) cho nẩy mầm.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

couch nội động từ /ˈkɑʊtʃ/

  1. Nằm, nằm dài ra (thú dữ trong hang).
  2. Ẩn náu, núp trốn.
  3. Nằm phục kích.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]