corne
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔʁn/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
corne /kɔʁn/ |
cornes /kɔʁn/ |
corne gc /kɔʁn/
- Sừng.
- Les cornes du bœuf — sừng bò
- Cornes de l’utérus — (giải phẫu) sừng dạ con
- Peigne en corne — lược sừng
- Cái xỏ giày (bằng sừng).
- Tù và; còi.
- Corne d’automobile — còi ô tô
- Mũi, mỏm; mũi cong.
- Chapeau à deux cornes — mũ có hai mũi
- Les cornes de la toiture — mũi cong của mái nhà
- Góc gập, chỗ quăn góc (ở trang sách, do cẩu thả hay để đánh dấu).
- faire les cornes à quelqu'un — giơ ngón tay chế giễu ai
- montrer les cornes — sẵn sàng chiến đấu
- planter des cornes à son mari — cắm sừng chồng
- porter des cornes — bị cắm sừng
- prendre le taureau par les cornes — nắm ngay lấy cái khó mà giải quyết
Tham khảo
[sửa]- "corne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)