cordial
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɔr.dʒəl/
Tính từ
[sửa]cordial /ˈkɔr.dʒəl/
- Thân ái, thân mật, chân thành.
- cordial smile — nụ cười thân mật
- Kích thích tim.
- cordial medicine — thuốc kích thích tim
Thành ngữ
[sửa]Danh từ
[sửa]cordial /ˈkɔr.dʒəl/
Tham khảo
[sửa]- "cordial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔʁ.djal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cordial /kɔʁ.djal/ |
cordiaux /kɔʁ.djɔ/ |
Giống cái | cordiale /kɔʁ.djal/ |
cordiales /kɔʁ.djal/ |
cordial /kɔʁ.djal/
- Bổ.
- Remède cordial — thuốc bổ
- Thân tình.
- Invitation cordiale — sự mời mọc thân tình
- Salutations cordiales — lời chào thân tình
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cordial /kɔʁ.djal/ |
cordial /kɔʁ.djal/ |
cordial gđ /kɔʁ.djal/
Tham khảo
[sửa]- "cordial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)