Bước tới nội dung

contraste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃t.ʁast/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
contraste
/kɔ̃t.ʁast/
contrastes
/kɔ̃t.ʁast/

contraste /kɔ̃t.ʁast/

  1. Sự tương phản.
    Contraste d’ombre et de lumière — sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tối
  2. Sự trái ngược.
    Les contrastes du caractère — những sự trái ngược trong cá tính

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]