Bước tới nội dung

connote

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈnoʊt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

connote ngoại động từ /kə.ˈnoʊt/

  1. Bao hàm.
    the word "tropics" connote heat — từ "vùng nhiệt đới" bao hàm nghĩa nóng bức
  2. (Thông tục) Có nghĩa là.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]