connotatively
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑː.nə.ˌteɪ.tɪv.li/
Phó từ
[sửa]connotatively /ˈkɑː.nə.ˌteɪ.tɪv.li/
- Xem connotation
Tham khảo
[sửa]- "connotatively", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
connotatively /ˈkɑː.nə.ˌteɪ.tɪv.li/