cong
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]cong
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (viết tắt) của congress.
Tham khảo
[sửa]- "cong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kawŋ˧˧ | kawŋ˧˥ | kawŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kawŋ˧˥ | kawŋ˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]cong
Tính từ
[sửa]cong
- Có hình vòng cung nhưng không bị gấp khúc.
- Uốn cong.
- Nòi tre đâu chịu mọc cong (Nguyễn Duy)
- Quãng đường cong.
- Khô cong.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "cong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)