Bước tới nội dung

confetti

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈfɛ.ti/

Danh từ

[sửa]

confetti số nhiều /kən.ˈfɛ.ti/

  1. Công-phét-ti, hoa giấy (ném trong đám cưới, hội hè).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.fe.ti/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
confetti
/kɔ̃.fe.ti/
confettis
/kɔ̃.fe.ti/

confetti /kɔ̃.fe.ti/

  1. Côngfeti, giấy bướm (dùng để ném nhau trong đám hội).

Tham khảo

[sửa]