compose
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kəm.ˈpoʊz/
Hoa Kỳ | [kəm.ˈpoʊz] |
Động từ
[sửa]compose /kəm.ˈpoʊz/
- Soạn, sáng tác, làm.
- to compose a piece of music — soạn một bản nhạc
- to compose a poem — làm một bài thơ
- (Thường có dạng bị động) ( of) Gồm có, bao gồm.
- water is composed of hydrogen and oxygen — nước gồm có hyđrô và ôxy
- Bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị tư thế đĩnh đạc (để làm gì...).
- compose yourself — anh hãy bình tĩnh lại
- to compose one's features (countenance) — giữ vẻ bình tĩnh
- Giải quyết; dàn xếp; dẹp được.
- to compose a quarrel — dàn xếp cuộc cãi nhau
- (Ngành in) Sắp chữ.
Chia động từ
[sửa]compose
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to compose | |||||
Phân từ hiện tại | composing | |||||
Phân từ quá khứ | composed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | compose | compose hoặc composest¹ | composes hoặc composeth¹ | compose | compose | compose |
Quá khứ | composed | composed hoặc composedst¹ | composed | composed | composed | composed |
Tương lai | will/shall² compose | will/shall compose hoặc wilt/shalt¹ compose | will/shall compose | will/shall compose | will/shall compose | will/shall compose |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | compose | compose hoặc composest¹ | compose | compose | compose | compose |
Quá khứ | composed | composed | composed | composed | composed | composed |
Tương lai | were to compose hoặc should compose | were to compose hoặc should compose | were to compose hoặc should compose | were to compose hoặc should compose | were to compose hoặc should compose | were to compose hoặc should compose |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | compose | — | let’s compose | compose | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "compose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)