Bước tới nội dung

compose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈpoʊz/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

compose /kəm.ˈpoʊz/

  1. Soạn, sáng tác, làm.
    to compose a piece of music — soạn một bản nhạc
    to compose a poem — làm một bài thơ
  2. (Thường có dạng bị động) ( of) Gồm , bao gồm.
    water is composed of hydrogen and oxygen — nước gồm có hyđrô và ôxy
  3. Bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị tư thế đĩnh đạc (để làm gì...).
    compose yourself — anh hãy bình tĩnh lại
    to compose one's features (countenance) — giữ vẻ bình tĩnh
  4. Giải quyết; dàn xếp; dẹp được.
    to compose a quarrel — dàn xếp cuộc cãi nhau
  5. (Ngành in) Sắp chữ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]