Bước tới nội dung

coconner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

coconner nội động từ

  1. Kéo kén.
    Le ver à soie coconne — con tằm kéo kén

Tham khảo

[sửa]