cockpit
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːk.ˌpɪt/
Danh từ
[sửa]cockpit /ˈkɑːk.ˌpɪt/
- Chỗ chọi gà, bãi chọi gà.
- Trường chiến tranh (nơi hay diễn ra chiến tranh).
- (Hàng không) Buồng lái (của phi công).
Tham khảo
[sửa]- "cockpit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔk.pi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cockpit /kɔk.pi/ |
cockpit /kɔk.pi/ |
cockpit gđ /kɔk.pi/
- (Hàng hải) Không quân buồng lái.
Tham khảo
[sửa]- "cockpit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)