cleave
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkliv/
Ngoại động từ
[sửa]cleave ngoại động từ clove, cleft, cleft, cloven /ˈkliv/
- Chẻ, bổ.
- to cleave a block of wood in two — bổ đôi khúc gỗ
- Rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông).
- to cleave the waves — rẽ sóng
- to cleave [one's way through] the crowd — rẽ đám đông
- Chia ra, tách ra.
Chia động từ
[sửa]cleave
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cleave | |||||
Phân từ hiện tại | cleaving | |||||
Phân từ quá khứ | cleaved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cleave | cleave hoặc cleavest¹ | cleaves hoặc cleaveth¹ | cleave | cleave | cleave |
Quá khứ | cleaved | cleaved hoặc cleavedst¹ | cleaved | cleaved | cleaved | cleaved |
Tương lai | will/shall² cleave | will/shall cleave hoặc wilt/shalt¹ cleave | will/shall cleave | will/shall cleave | will/shall cleave | will/shall cleave |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cleave | cleave hoặc cleavest¹ | cleave | cleave | cleave | cleave |
Quá khứ | cleaved | cleaved | cleaved | cleaved | cleaved | cleaved |
Tương lai | were to cleave hoặc should cleave | were to cleave hoặc should cleave | were to cleave hoặc should cleave | were to cleave hoặc should cleave | were to cleave hoặc should cleave | were to cleave hoặc should cleave |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cleave | — | let’s cleave | cleave | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]cleave nội động từ /ˈkliv/
Thành ngữ
[sửa]- to show the cloven hoof: Xem Hoof
Chia động từ
[sửa]cleave
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cleave | |||||
Phân từ hiện tại | cleaving | |||||
Phân từ quá khứ | cleaved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cleave | cleave hoặc cleavest¹ | cleaves hoặc cleaveth¹ | cleave | cleave | cleave |
Quá khứ | cleaved | cleaved hoặc cleavedst¹ | cleaved | cleaved | cleaved | cleaved |
Tương lai | will/shall² cleave | will/shall cleave hoặc wilt/shalt¹ cleave | will/shall cleave | will/shall cleave | will/shall cleave | will/shall cleave |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cleave | cleave hoặc cleavest¹ | cleave | cleave | cleave | cleave |
Quá khứ | cleaved | cleaved | cleaved | cleaved | cleaved | cleaved |
Tương lai | were to cleave hoặc should cleave | were to cleave hoặc should cleave | were to cleave hoặc should cleave | were to cleave hoặc should cleave | were to cleave hoặc should cleave | were to cleave hoặc should cleave |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cleave | — | let’s cleave | cleave | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]cleave nội động từ clave, cleaved, cleaved /ˈkliv/
- ( to) Trung thành với.
- to cleave to the party — trung thành với đảng
- to cleave to principles — trung thành với nguyên tắc
- Cổ dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy.
Tham khảo
[sửa]- "cleave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)