Bước tới nội dung

cleave

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

cleave ngoại động từ clove, cleft, cleft, cloven /ˈkliv/

  1. Chẻ, bổ.
    to cleave a block of wood in two — bổ đôi khúc gỗ
  2. Rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông).
    to cleave the waves — rẽ sóng
    to cleave [one's way through] the crowd — rẽ đám đông
  3. Chia ra, tách ra.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

cleave nội động từ /ˈkliv/

  1. Chẻ, bổ, tách ra.
    this wood cleaves easily — củi này để chẻ

Thành ngữ

[sửa]
  • to show the cloven hoof: Xem Hoof

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

cleave nội động từ clave, cleaved, cleaved /ˈkliv/

  1. ( to) Trung thành với.
    to cleave to the party — trung thành với đảng
    to cleave to principles — trung thành với nguyên tắc
  2. Cổ dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy.

Tham khảo

[sửa]