Bước tới nội dung

class

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɑːs/
Anh
Hoa Kỳ (California)

Danh từ

[sửa]

class /ˈklɑːs/

  1. Giai cấp.
    the working class — giai cấp công nhân
    the peasant class — giai cấp nông dân
  2. Hạng, loại.
    to travel first class — đi vé hạng nhất
  3. (Sinh vật học) Lớp.
    scientists divide animals and plants into classes — các nhà kha học phân chia đông vật và thực vật thành các lớp
  4. Lớp học.
    first-year class — lớp năm thứ nhất
    second-year class — lớp năm thứ hai
    the top of the class — học sinh nhất lớp
  5. Giờ học, buổi học.
    what time does the class begin? — giờ học bắt đầu lúc nào?
  6. (Quân sự) , (không phải Anh) khoá lính (lớp lính trong một năm).
  7. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khoá học sinh (đại học).
  8. Tính ưu , tính tuyệt vời.
  9. Sự thanh nhã, sự thanh cao.
  10. (Máy tính; Lập trình) Kiểu dữ liệu người dùng, định nghĩa một tập hợp các đối tượng có cùng đặc tính.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)