Bước tới nội dung

clameur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kla.mœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
clameur
/kla.mœʁ/
clameurs
/kla.mœʁ/

clameur gc /kla.mœʁ/

  1. Tiếng la ó, tiếng la hét, tiếng bất bình.
    Les clameurs de la foule — những tiếng la ó của quần chúng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]