cible
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sibl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cible /sibl/ |
cibles /sibl/ |
cible gc /sibl/
- Bia (để ngắm bắn).
- Tirer à la cible — bắn bia
- Đích, mục tiêu.
- Servir de cible aux railleries — làm đích cho sự chế nhạo
Tham khảo
[sửa]- "cible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)