Bước tới nội dung

chou

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒoʊ/

Danh từ

[sửa]

chou (số nhiều chous hoặc choux)

  1. Cái (trang sức mũ, áo phụ nữ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chou
/ʃu/
choux
/ʃu/

chou /ʃu/

  1. Cải bắp.
  2. (hình) bắp cải.
  3. Bánh phồng.
    Chou à la crème — bánh phồng kem
    aller planter ses choux — về quê vui thú ruộng vườn
    bête comme chou — xem bête
    bout de chou — đứa trẻ, trẻ em
    chou pommé — cải bắp
    chou vert et vert chou — cũng một đồng một cốt với nhau
    être dans les choux — bối rối xếp hạng bét thất bại
    faire ses choux gras d’une chose — được lợi trong việc gì
    feuille de choux — tờ báo lá cải
    mon chou; mon petit chou; mon gros chou — (thân mật) anh (em, con, cháu) thân yêu
    ne pas valoir un trognon de chou — chẳng có tí giá trị gì
    rentrer dans le chou de quelqu'un (à quelqu'un) — (thân mật) công kích ai trực diện
    Il s’y entend comme à ramer des choux — xem ramer
    tête de choux; pomme de choux — bắp cải

Tính từ

[sửa]

chou /ʃu/

  1. (Thân mật) Đẹp, xinh, tốt.
    Chapeau chou — mũ xinh
    Papa chou — người cha tốt
  2. xinh đẹp, dí dỏm, thông minh, đáng yêu.

Tham khảo

[sửa]