Bước tới nội dung

chichi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nahuatl cổ điển

[sửa]

Danh từ

[sửa]

chichi

  1. Chó.

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chichi
/ʃi.ʃi/
chichis
/ʃi.ʃi/

chichi /ʃi.ʃi/

  1. (Thân mật) Sự làm điệu, sự kiểu cách.
    Faire des chichis — làm bộ làm điệu, õng ẹo

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]