chichi
Giao diện
Tiếng Nahuatl cổ điển
[sửa]Danh từ
[sửa]chichi
- Chó.
Đồng nghĩa
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃi.ʃi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chichi /ʃi.ʃi/ |
chichis /ʃi.ʃi/ |
chichi gđ /ʃi.ʃi/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "chichi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)