Bước tới nội dung

chamarre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

chamarre gc

  1. (Sử học) Áo choàng sama.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đồ thêu, đồ kim tuyến.

Tham khảo

[sửa]