censé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | censé /sɑ̃.se/ |
censés /sɑ̃.se/ |
Giống cái | censée /sɑ̃.se/ |
censées /sɑ̃.se/ |
censé
- Xem như, coi như
- Il est censé être à Hanoi — ông ta coi như là đang ở Hà Nội
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "censé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)