Bước tới nội dung

cede

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

cede ngoại động từ /ˈsid/

  1. Nhượng, nhường lại (quyền hạn, đất đai... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]