Bước tới nội dung

cardinal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːrd.nəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

cardinal /ˈkɑːrd.nəl/

  1. Chính, chủ yếu, cốt yếu.
    cardinal factor — nhân tố chủ yếu
  2. (Ngôn ngữ học) (thuộc) số lượng.
    cardinal numerals — số từ số lượng
  3. Đỏ thắm.

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cardinal /ˈkɑːrd.nəl/

  1. Giáo chủ áo đỏ, giáo chủ hồng y.
  2. Màu đỏ thắm.
  3. (Như) Cardinal-bird.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kaʁ.di.nal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cardinal
/kaʁ.di.nal/
cardinaux
/kaʁ.di.nɔ/
Giống cái cardinale
/kaʁ.di.nal/
cardinales
/kaʁ.di.nal/

cardinal /kaʁ.di.nal/

  1. (Văn học) Chủ yếu.
    Idées cardinales — ý chủ yếu
    nombres cardinaux — số từ số lượng
    points cardinaux — bốn phương trời

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cardinal
/kaʁ.di.nal/
cardinaux
/kaʁ.di.nɔ/

cardinal /kaʁ.di.nal/

  1. (Tôn giáo) Hồng y, giáo chủ hồng y.
  2. (Động vật học) Chim áo đỏ.

Tham khảo

[sửa]