campagne
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɑ̃.paɲ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
campagne /kɑ̃.paɲ/ |
campagnes /kɑ̃.paɲ/ |
campagne gc /kɑ̃.paɲ/
- Nông thôn đồng ruộng.
- Chiến dịch.
- Mùa, vụ, đợt; đợt vận động, đợt khảo sát.
- Campagne de pêche maritime — mùa đánh cá biển
- Campagne électorale — đợt vận động bầu cử
- Campagne scientifique — đợt khảo sát khoa học
- aller à la campagne — (tiếng lóng, biệt ngữ) vào tù vài ngày
- emmener quelqu'un à la campagne — (tiếng lóng, biệt ngữ) lừa bịp ai
- en campagne — hoạt động
- L’imagination en campagne — trí tưởng tượng đang hoạt động
- Entrer en campagne — bắt đầu công việc; khởi sự
- Se mettre en campagne — đi tìm (cái gì)
Tham khảo
[sửa]- "campagne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)