Bước tới nội dung

calcaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kal.kɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực calcaire
/kal.kɛʁ/
calcaires
/kal.kɛʁ/
Giống cái calcaire
/kal.kɛʁ/
calcaires
/kal.kɛʁ/

calcaire /kal.kɛʁ/

  1. () Vôi.
    Roche calcaire — đá vôi
    Dégénérescence calcaire — (y học) thoái hóa vôi
  2. (Hóa học) (thuộc) canxi.
    Sels calcaires — muối canxi

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
calcaire
/kal.kɛʁ/
calcaires
/kal.kɛʁ/

calcaire /kal.kɛʁ/

  1. Đá vôi.

Tham khảo

[sửa]