butt
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbət/
Hoa Kỳ | [ˈbət] |
Danh từ
[sửa]butt /ˈbət/
- Gốc (cây); gốc cuống (lá); báng (súng); đầu núm, đầu cán (roi, gậy... ).
- Mẩu thuốc lá (hút còn lại).
- Cá mình giẹp (như cá bơn... ).
- (Như) Butt-end.
Danh từ
[sửa]butt /ˈbət/
- (Thường Số nhiều) tầm bắn.
- Trường bắn; bia bắn và ụ đất sau bia.
- người làm trò cười; đích làm trò cười.
- to be the butt of the whole school — là trò chơi cho cả trường
Danh từ
[sửa]butt /ˈbət/
Động từ
[sửa]butt /ˈbət/
- Húc vào; húc đầu vào.
- to butt a man in the stomach — húc đầu vào bụng ai
- Đâm vào, đâm sầm vào.
- to butt against a tree — đâm sầm phải một cái cây
Thành ngữ
[sửa]- to butt in:
Chia động từ
[sửa]butt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to butt | |||||
Phân từ hiện tại | butting | |||||
Phân từ quá khứ | butted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | butt | butt hoặc buttest¹ | butts hoặc butteth¹ | butt | butt | butt |
Quá khứ | butted | butted hoặc buttedst¹ | butted | butted | butted | butted |
Tương lai | will/shall² butt | will/shall butt hoặc wilt/shalt¹ butt | will/shall butt | will/shall butt | will/shall butt | will/shall butt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | butt | butt hoặc buttest¹ | butt | butt | butt | butt |
Quá khứ | butted | butted | butted | butted | butted | butted |
Tương lai | were to butt hoặc should butt | were to butt hoặc should butt | were to butt hoặc should butt | were to butt hoặc should butt | were to butt hoặc should butt | were to butt hoặc should butt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | butt | — | let’s butt | butt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "butt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)