Bước tới nội dung

buddha

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
buddha

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Buddha (số nhiều Buddhas)

  1. Đức Phật (bậc Giác Ngộ).
    the Buddha — Đức Phật
    Buddhas — chư Phật (các vị Phật)

Tham khảo

[sửa]