brief
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbrif/
Hoa Kỳ | [ˈbrif] |
Tính từ
[sửa]brief /ˈbrif/
Danh từ
[sửa]brief /ˈbrif/
- Bản tóm tắt, bản toát yếu.
- (Pháp lý) Bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa (một vụ kiện); (nghĩa rộng) việc kiện, việc tố tụng.
- to hold a brief for someone — biện hộ cho ai, bào chữa cho ai (luật sư)
- Lời chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc).
- (Tôn giáo) Chiếu thư (của Giáo Hoàng).
Thành ngữ
[sửa]- in brief: Tóm lại.
Ngoại động từ
[sửa]brief ngoại động từ /ˈbrif/
- Tóm tắt lại.
- Lập hồ sơ (một vụ kiện).
- Giao cho luật sư để biện hộ.
- Chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc).
- Chỉ dẫn tường tận.
Chia động từ
[sửa]brief
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to brief | |||||
Phân từ hiện tại | briefing | |||||
Phân từ quá khứ | briefed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brief | brief hoặc briefest¹ | briefs hoặc briefeth¹ | brief | brief | brief |
Quá khứ | briefed | briefed hoặc briefedst¹ | briefed | briefed | briefed | briefed |
Tương lai | will/shall² brief | will/shall brief hoặc wilt/shalt¹ brief | will/shall brief | will/shall brief | will/shall brief | will/shall brief |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brief | brief hoặc briefest¹ | brief | brief | brief | brief |
Quá khứ | briefed | briefed | briefed | briefed | briefed | briefed |
Tương lai | were to brief hoặc should brief | were to brief hoặc should brief | were to brief hoặc should brief | were to brief hoặc should brief | were to brief hoặc should brief | were to brief hoặc should brief |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | brief | — | let’s brief | brief | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "brief", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)