Bước tới nội dung

brie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

brie /ˈbri/

  1. Phó mát mềm của Pháp.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
brie
/bʁi/
bries
/bʁi/

brie /bʁi/

  1. Pho mát bri (nguyên sản ở miền Bri nước Pháp).

Tham khảo

[sửa]