Bước tới nội dung

bridal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbrɑɪ.dᵊl/

Danh từ

[sửa]

bridal /ˈbrɑɪ.dᵊl/

  1. Đám cưới, tiệc cưới; liên hoan đám cưới.

Tính từ

[sửa]

bridal /ˈbrɑɪ.dᵊl/

  1. (Thuộc) Cô dâu; (thuộc) đám cưới.
    bridal party — họ nhà gái (ở đám cưới)
    the bridal chamber — phòng cô dâu chú rể

Tham khảo

[sửa]