Bước tới nội dung

bouillir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

bouillir nội động từ /bu.jiʁ/

  1. Sôi, sôi lên.
    L’eau bout — nước sôi
    Bouillir de colère — giận sôi lên
  2. Được luộc.
    Les légumes bouillent dans la marmite — rau đang luộc trong nồi
    Faire bouillir une séringue — luộc ống tiêm
    Avoir de quoi faire bouillir sa marmite — đủ bát ăn.
    sentir le sang bouillir dans ses veines — xem veine

Trái nghĩa

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

bouillir ngoại động từ /bu.jiʁ/

  1. Nấu sôi.
    Bouillir du lait — nấu sôi sữa lên
  2. Luộc.
    Bouillir de la viande — luộc thịt

Tham khảo

[sửa]