Bước tới nội dung

boodle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbuː.dᵊl/

Danh từ

[sửa]

boodle /ˈbuː.dᵊl/

  1. Bọn, đám, .
    the whole boodle — cả bọn
  2. Quỹ đen (để vận đông tuyển cử, hối lộ... ).
  3. (Đánh bài) Bài butđơ.

Tham khảo

[sửa]