bonding
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɑːn.diɳ/
Động từ
[sửa]bonding /ˈbɑːn.diɳ/
Chia động từ
[sửa]bond
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bond | |||||
Phân từ hiện tại | bonding | |||||
Phân từ quá khứ | bonded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bond | bond hoặc bondest¹ | bonds hoặc bondeth¹ | bond | bond | bond |
Quá khứ | bonded | bonded hoặc bondedst¹ | bonded | bonded | bonded | bonded |
Tương lai | will/shall² bond | will/shall bond hoặc wilt/shalt¹ bond | will/shall bond | will/shall bond | will/shall bond | will/shall bond |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bond | bond hoặc bondest¹ | bond | bond | bond | bond |
Quá khứ | bonded | bonded | bonded | bonded | bonded | bonded |
Tương lai | were to bond hoặc should bond | were to bond hoặc should bond | were to bond hoặc should bond | were to bond hoặc should bond | were to bond hoặc should bond | were to bond hoặc should bond |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bond | — | let’s bond | bond | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "bonding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)