bolide
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈboʊ.ˌlɑɪd/
Danh từ
[sửa]bolide /ˈboʊ.ˌlɑɪd/
Tham khảo
[sửa]- "bolide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɔ.lid/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bolide /bɔ.lid/ |
bolides /bɔ.lid/ |
bolide gđ /bɔ.lid/
Tham khảo
[sửa]- "bolide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)