Bước tới nội dung

bloodless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbləd.ləs/

Tính từ

[sửa]

bloodless /ˈbləd.ləs/

  1. Không máu; tái nhợt.
  2. Không đổ máu.
    a bloodless victory — chiến thắng không đổ máu, chiến thắng không ai phải hy sinh cả
  3. Lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm.
  4. Không sinh khí, uể oải, lờ phờ.

Tham khảo

[sửa]