bless
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈblɛs/
Hoa Kỳ | [ˈblɛs] |
Ngoại động từ
[sửa]bless (động từ bất qui tắc) ngoại động từ /ˈblɛs/
- Giáng phúc, ban phúc.
- (Thường có dạng bị động) Làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc.
- to be blessed with good health — được may mắn là có sức khoẻ tốt
- Tôn sùng.
- Cầu Chúa phù hộ cho.
Thành ngữ
[sửa]- bless me!; bless my soul!: Chao ôi!; trời ôi!
- bless if I saw him!: Tớ mà có gặp nó thì trời đánh thánh vật tớ.
- to have not a penny to bless oneself with: Nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác xơ.
Chia động từ
[sửa]bless
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bless | |||||
Phân từ hiện tại | blessing | |||||
Phân từ quá khứ | blessed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bless | bless hoặc blessest¹ | blesses hoặc blesseth¹ | bless | bless | bless |
Quá khứ | blessed | blessed hoặc blessedst¹ | blessed | blessed | blessed | blessed |
Tương lai | will/shall² bless | will/shall bless hoặc wilt/shalt¹ bless | will/shall bless | will/shall bless | will/shall bless | will/shall bless |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bless | bless hoặc blessest¹ | bless | bless | bless | bless |
Quá khứ | blessed | blessed | blessed | blessed | blessed | blessed |
Tương lai | were to bless hoặc should bless | were to bless hoặc should bless | were to bless hoặc should bless | were to bless hoặc should bless | were to bless hoặc should bless | were to bless hoặc should bless |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bless | — | let’s bless | bless | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "bless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)