Bước tới nội dung

biography

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɑɪ.ˈɑː.ɡrə.fi/

Danh từ

[sửa]

biography /bɑɪ.ˈɑː.ɡrə.fi/

  1. Tiểu sử; lý lịch.

Tham khảo

[sửa]