bile
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɑɪ.əl/
Danh từ
[sửa]bile (không đếm được) /ˈbɑɪ.əl/
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bil/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bile /bil/ |
biles /bil/ |
bile gc /bil/
- (Sinh vật học) Mật (do gan tiết ra).
- Sự buồn bực.
- Sự cáu giận.
- décharger sa bile — xem décharger
- échauffer la bile à quelqu'un — xem échauffer
- modérer (tempérer) la bile — làm bớt giận
- se faire de la bile — (thân mật) băn khoăn lo lắng
Tham khảo
[sửa]- "bile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
[sửa]Liên từ
[sửa]bile