Bước tới nội dung

bichon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bi.ʃɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bichon
/bi.ʃɔ̃/
bichon
/bi.ʃɔ̃/

bichon /bi.ʃɔ̃/

  1. Bàn chải nhung (để chải mũ).
  2. Chó bông.
  3. (Thân mật) Chó con (tiếng trìu mến).

Tham khảo

[sửa]