bevis
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bevis | beviset |
Số nhiều | bevis, beviser | bevisa, bevisene |
bevis gđ
- Bằng chứng,. Tang vật.
- Har du bevis på at du er over 18 år?
- Her har du et bevis for at jeg snakker sant.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) bevisbyrde gđ: (Luật) Trách nhiệm dẫn chứng.
- (1) bevisførsel gđ: Sự dẫn chứng.
- (1) bevismateriale gđ: Vật dẫn chứng, tang chứng.
Tham khảo
[sửa]- "bevis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)