betong
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | betong | betongen |
Số nhiều | betonger | betongene |
betong gđ
- Bê-tông.
- Grunnmuren på huset er laget av betong.
- armert betong — Bê tông cốt sắt, xi- măng cốt sắt.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) betongblander gđ: Máy trộn xi-măng.
Tham khảo
[sửa]- "betong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)