Bước tới nội dung

bellyache

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɛ.li.ˌeɪk/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

bellyache /ˈbɛ.li.ˌeɪk/

  1. bệnh đau bụng (cách nói thông tục).

Nội động từ

[sửa]

bellyache nội động từ /ˈbɛ.li.ˌeɪk/

  1. Lóng rên rỉ, than van.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]