Bước tới nội dung

bastas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbas.tas/

Từ đồng âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
Giống đức basto bastos
Giống cái basta bastas

bastas gc số nhiều

  1. Xem basto